deutschdictionary

die Aussicht

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(CẢNH VẬT NHÌN THẤY TỪ MỘT NƠI)

Quan cảnh từ ngọn núi thật tuyệt vời. - Die Aussicht vom Berg ist atemberaubend.

(KHẢ NĂNG XẢY RA TRONG TƯƠNG LAI)

Triển vọng thành công thúc đẩy chúng tôi. - Die Aussicht auf Erfolg motiviert uns.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact