deutschdictionary

ausstatten

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(CUNG CẤP THIẾT BỊ HOẶC ĐỒ DÙNG)

Chúng tôi trang bị phòng bằng đồ nội thất. - Wir statten das Zimmer mit Möbeln aus.

Trường học sẽ được trang bị máy tính mới. - Die Schule wird mit neuen Computern ausgestattet.

Anh ấy đã trang bị cho xe ô tô của mình nhiều tiện ích. - Er hat sein Auto mit vielen Extras ausgestattet.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật