deutschdictionary

beeindruckt

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CẢM GIÁC MẠNH MẼ VỀ ĐIỀU GÌ ĐÓ)

Bức tranh này rất ấn tượng. - Das Bild ist beeindruckt.

Tôi rất ấn tượng với thành tích của anh ấy. - Ich bin beeindruckt von seiner Leistung.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact