deutschdictionary

beeinflussen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(TÁC ĐỘNG ĐẾN MỘT TÌNH HUỐNG)

Quảng cáo có thể ảnh hưởng đến hành vi mua sắm. - Die Werbung kann das Kaufverhalten beeinflussen.

Bạn bè có thể ảnh hưởng đến cuộc sống của chúng ta. - Freunde können unser Leben beeinflussen.

Chính trị ảnh hưởng đến ý kiến của mọi người. - Politik beeinflusst die Meinungen der Menschen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật