deutschdictionary
động từ
(TÁC ĐỘNG ĐẾN MỘT TÌNH HUỐNG)
Quảng cáo có thể ảnh hưởng đến hành vi mua sắm. - Die Werbung kann das Kaufverhalten beeinflussen.
Bạn bè có thể ảnh hưởng đến cuộc sống của chúng ta. - Freunde können unser Leben beeinflussen.
Chính trị ảnh hưởng đến ý kiến của mọi người. - Politik beeinflusst die Meinungen der Menschen.