deutschdictionary

beinahe

Bản dịch

Ví dụ

trạng từ

(DIỄN TẢ SỰ GẦN GIỐNG HOẶC GẦN ĐẠT ĐƯỢC)

Tôi hầu như đã đọc xong cuốn sách. - Ich habe das Buch beinahe gelesen.

Nó hầu như đã quá muộn. - Es war beinahe zu spät.

Chúng tôi hầu như đã chiến thắng. - Wir haben beinahe gewonnen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật