deutschdictionary

belasten

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(GÂY ÁP LỰC HOẶC TRÁCH NHIỆM)

Các khoản nợ gánh nặng lên anh ấy rất nhiều. - Die Schulden belasten ihn sehr.

(GÂY CẢM GIÁC NẶNG NỀ)

Những lo lắng đè nặng lên cô ấy liên tục. - Die Sorgen belasten sie ständig.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật