deutschdictionary
động từ
(THE ACT OF WATCHING CLOSELY)
Tôi quan sát những con chim trong công viên. - Ich beobachte die Vögel im Park.
Anh ấy quan sát các vì sao vào ban đêm. - Er beobachtet die Sterne in der Nacht.
Chúng tôi quan sát sự thay đổi của thời tiết. - Wir beobachten die Veränderungen im Wetter.