deutschdictionary

beobachten

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(THE ACT OF WATCHING CLOSELY)

Tôi quan sát những con chim trong công viên. - Ich beobachte die Vögel im Park.

Anh ấy quan sát các vì sao vào ban đêm. - Er beobachtet die Sterne in der Nacht.

Chúng tôi quan sát sự thay đổi của thời tiết. - Wir beobachten die Veränderungen im Wetter.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật