deutschdictionary
danh từ
(SỰ QUYẾT ĐỊNH HOẶC PHÁN QUYẾT)
Quyết định đã được thông qua đồng thuận. - Der Beschluss wurde einstimmig gefasst.
Chúng ta phải đưa ra một quyết định. - Wir müssen einen Beschluss fassen.
Quyết định có hiệu lực ngay lập tức. - Der Beschluss tritt sofort in Kraft.