deutschdictionary
động từ
(ĐẾN THĂM MỘT NƠI HOẶC NGƯỜI)
Tôi thăm ông bà của mình. - Ich besuche meine Großeltern.
Chúng tôi thăm thành phố vào tuần tới. - Wir besuchen die Stadt nächste Woche.
Anh ấy thường thăm bạn bè của mình. - Er besucht oft seine Freunde.