deutschdictionary

besuchen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(ĐẾN THĂM MỘT NƠI HOẶC NGƯỜI)

Tôi thăm ông bà của mình. - Ich besuche meine Großeltern.

Chúng tôi thăm thành phố vào tuần tới. - Wir besuchen die Stadt nächste Woche.

Anh ấy thường thăm bạn bè của mình. - Er besucht oft seine Freunde.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật