deutschdictionary

beurteilen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(XEM XÉT VÀ ĐƯA RA Ý KIẾN)

Chúng ta cần đánh giá tình huống. - Wir müssen die Situation beurteilen.

Điều quan trọng là đánh giá người khác một cách công bằng. - Es ist wichtig, andere fair zu beurteilen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật