deutschdictionary

bewundernswert

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(ĐƯỢC ĐÁNH GIÁ CAO VỀ PHẨM CHẤT)

Thành tích của anh ấy thật đáng ngưỡng mộ. - Seine Leistungen sind bewundernswert.

Thật đáng ngưỡng mộ khi cô ấy làm được điều đó. - Es ist bewundernswert, wie sie das geschafft hat.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact