deutschdictionary

brüllen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(PHÁT RA ÂM THANH LỚN NHƯ THÚ VẬT)

Con sư tử gầm lớn. - Der Löwe brüllt laut.

(NÓI TO VỚI CẢM XÚC MẠNH MẼ)

Anh ấy thét lên vì vui sướng. - Er brüllt vor Freude.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact