deutschdictionary

braten

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(NẤU CHÍN THỰC PHẨM BẰNG DẦU)

Tôi rán thịt. - Ich brate das Fleisch.

(CHẾ BIẾN THỰC PHẨM BẰNG NHIỆT)

Chúng tôi nướng rau. - Wir grillen das Gemüse.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật