deutschdictionary
Tìm kiếm
tiếng Trung Quốc
Bản dịch
Ví dụ
tính từ
(NGÔN NGỮ CỦA TRUNG QUỐC)
Tôi nói tiếng Trung Quốc. - Ich spreche chinesisch.
Món ăn tiếng Trung Quốc rất ngon. - Das chinesisch Essen ist lecker.
chinesische Sprache
Mandarin
Kultur
China
asiatisch
chinesisches Essen
chinesische Schriftzeichen
Peking
Taiwan
chinesische Medizin
Gửi phản hồi