deutschdictionary

die Creme

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(CHẤT LỎNG ĐẶC HOẶC MỀM)

Tôi sử dụng kem cho da của mình. - Ich benutze die Creme für meine Haut.

Kem giúp chống khô da. - Die Creme hilft gegen trockene Haut.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật