deutschdictionary

dachte

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(SUY NGHĨ HOẶC CÓ Ý TƯỞNG)

Tôi nghĩ rằng trời sẽ mưa. - Ich dachte, dass es regnen würde.

Anh ấy đã nghĩ lâu về câu trả lời. - Er dachte lange über die Antwort nach.

Cô ấy nghĩ rằng anh đã quên cô. - Sie dachte, dass er sie vergessen hatte.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật