deutschdictionary

die Darbietung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(HÀNH ĐỘNG THỂ HIỆN HOẶC BIỂU DIỄN)

Buổi trình diễn thật ấn tượng. - Die Darbietung war beeindruckend.

Chúng tôi đã xem một buổi trình diễn tuyệt vời. - Wir haben eine tolle Darbietung gesehen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật