deutschdictionary
Tìm kiếm
rằng
Bản dịch
Ví dụ
liên từ
(DÙNG ĐỂ GIỚI THIỆU MỆNH ĐỀ PHỤ)
Tôi biết rằng bạn sẽ đến. - Ich weiß, dass du kommst.
Điều quan trọng là bạn phải học. - Es ist wichtig, dass du lernst.
Tôi hy vọng rằng bạn khỏe. - Ich hoffe, dass es dir gut geht.
Gửi phản hồi