deutschdictionary

dass

Bản dịch

Ví dụ

liên từ

(DÙNG ĐỂ GIỚI THIỆU MỆNH ĐỀ PHỤ)

Tôi biết rằng bạn sẽ đến. - Ich weiß, dass du kommst.

Điều quan trọng là bạn phải học. - Es ist wichtig, dass du lernst.

Tôi hy vọng rằng bạn khỏe. - Ich hoffe, dass es dir gut geht.


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật