deutschdictionary

der Dauerbetrieb

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(HOẠT ĐỘNG KHÔNG NGỪNG NGHỈ)

Chiếc máy hoạt động liên tục. - Die Maschine läuft im Dauerbetrieb.

Hoạt động liên tục là cần thiết cho thiết bị này. - Dauerbetrieb ist für diese Anlage notwendig.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật