deutschdictionary

die Dauerkarte

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(THẺ CHO PHÉP VÀO CỬA NHIỀU LẦN)

Tôi có một vé mùa cho sân vận động. - Ich habe eine Dauerkarte für das Stadion.

Vé mùa rất tiện lợi. - Die Dauerkarte ist sehr praktisch.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật