deutschdictionary

dezentralisieren

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(CHUYỂN GIAO QUYỀN LỰC TỪ TRUNG ƯƠNG)

Chúng ta cần phi tập trung quản lý. - Wir müssen die Verwaltung dezentralisieren.

Ý tưởng là phi tập trung hóa tài nguyên. - Die Idee ist, die Ressourcen zu dezentralisieren.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact