deutschdictionary

der Ehemann

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NGƯỜI ĐÀN ÔNG ĐÃ KẾT HÔN)

Chồng tôi rất tốt. - Mein Ehemann ist sehr nett.

Chồng thường nấu ăn ở nhà. - Der Ehemann kocht oft zu Hause.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact