deutschdictionary
tính từ
(TỰ CHỦ, KHÔNG PHỤ THUỘC VÀO AI)
Anh ấy độc lập trong các quyết định của mình. - Er ist eigenständig in seinen Entscheidungen.
Cô ấy làm việc độc lập cho dự án của mình. - Sie arbeitet eigenständig an ihrem Projekt.
Các nghiên cứu độc lập rất quan trọng cho nghiên cứu. - Eigenständige Studien sind wichtig für die Forschung.