deutschdictionary

eigenständig

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(TỰ CHỦ, KHÔNG PHỤ THUỘC VÀO AI)

Anh ấy độc lập trong các quyết định của mình. - Er ist eigenständig in seinen Entscheidungen.

Cô ấy làm việc độc lập cho dự án của mình. - Sie arbeitet eigenständig an ihrem Projekt.

Các nghiên cứu độc lập rất quan trọng cho nghiên cứu. - Eigenständige Studien sind wichtig für die Forschung.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật