deutschdictionary

die Einheit

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(MỘT PHẦN CỦA CÁI GÌ ĐÓ)

Đơn vị đo chiều dài. - Die Einheit misst die Länge.

(SỰ ĐỒNG NHẤT TRONG MỘT NHÓM)

Sự thống nhất của nhóm là quan trọng. - Die Einheit der Gruppe ist wichtig.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật