deutschdictionary

einschalten

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(KÍCH HOẠT THIẾT BỊ HOẶC ĐÈN)

Tôi bật đèn. - Ich schalte das Licht ein.

Bạn có thể bật tivi không? - Kannst du den Fernseher einschalten?

(MỞ THIẾT BỊ HOẶC ỨNG DỤNG)

Tôi mở máy tính. - Ich schalte den Computer ein.

Anh ấy mở ứng dụng. - Er schaltet die App ein.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact