deutschdictionary

einziehen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(DI CHUYỂN ĐẾN MỘT NƠI Ở MỚI)

Chúng tôi sẽ chuyển vào tuần tới. - Wir ziehen nächste Woche ein.

Họ muốn chuyển vào căn hộ mới. - Sie möchten in die neue Wohnung einziehen.

(LẤY LẠI HOẶC LẤY VỀ MỘT CÁI GÌ ĐÓ)

Công ty sẽ thu hồi hàng hóa. - Die Firma wird die Ware einziehen.

Anh ấy phải thu hồi nợ của mình. - Er muss seine Schulden einziehen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật