deutschdictionary
động từ
(DI CHUYỂN ĐẾN MỘT NƠI Ở MỚI)
Chúng tôi sẽ chuyển vào tuần tới. - Wir ziehen nächste Woche ein.
Họ muốn chuyển vào căn hộ mới. - Sie möchten in die neue Wohnung einziehen.
(LẤY LẠI HOẶC LẤY VỀ MỘT CÁI GÌ ĐÓ)
Công ty sẽ thu hồi hàng hóa. - Die Firma wird die Ware einziehen.
Anh ấy phải thu hồi nợ của mình. - Er muss seine Schulden einziehen.