deutschdictionary

eisig

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(NHIỆT ĐỘ RẤT LẠNH, NHƯ BĂNG)

Hôm nay bên ngoài băng giá. - Es ist heute eisig draußen.

Cái lạnh băng giá khiến chúng tôi rùng mình. - Die eisige Kälte macht uns frösteln.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact