deutschdictionary
Tìm kiếm
băng giá
Bản dịch
Ví dụ
tính từ
(NHIỆT ĐỘ RẤT LẠNH, NHƯ BĂNG)
Hôm nay bên ngoài băng giá. - Es ist heute eisig draußen.
Cái lạnh băng giá khiến chúng tôi rùng mình. - Die eisige Kälte macht uns frösteln.
kalt
frostig
eiskalt
schneidend
frisch
winterlich
glacial
eisig kalt
kühl
fröstelnd
Gửi phản hồi