deutschdictionary

elementar

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CÓ TÍNH CHẤT NỀN TẢNG)

Toán học là một môn học cơ bản. - Mathematik ist ein elementares Fach.

Sự hiểu biết là cơ bản cho thành công. - Das Verständnis ist elementar für den Erfolg.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật