deutschdictionary
Tìm kiếm
năng động
Bản dịch
Ví dụ
tính từ
(THỂ HIỆN SỰ HOẠT BÁT, TÍCH CỰC)
Anh ấy là một người năng động. - Er ist ein energischer Mensch.
(CÓ SỨC MẠNH, QUYẾT TÂM CAO)
mạnh mẽ
Cô ấy đấu tranh mạnh mẽ cho quyền lợi của mình. - Sie kämpft energisch für ihre Rechte.
kraftvoll
entschlossen
dynamisch
lebhaft
aktiv
aggressiv
passiv
schwach
motiviert
zielsicher
Gửi phản hồi