deutschdictionary

energisch

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(THỂ HIỆN SỰ HOẠT BÁT, TÍCH CỰC)

Anh ấy là một người năng động. - Er ist ein energischer Mensch.

(CÓ SỨC MẠNH, QUYẾT TÂM CAO)

Cô ấy đấu tranh mạnh mẽ cho quyền lợi của mình. - Sie kämpft energisch für ihre Rechte.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact