deutschdictionary

entbehren

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(KHÔNG ĐỦ THỨ GÌ ĐÓ)

Tôi thiếu sự giúp đỡ của bạn. - Ich entbehre deiner Hilfe.

(KHÔNG TỒN TẠI HOẶC KHÔNG CÓ MẶT)

Chúng tôi không có các nguồn lực cần thiết. - Wir entbehren die nötigen Ressourcen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật