deutschdictionary

das Entgelt

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(SỐ TIỀN TRẢ CHO DỊCH VỤ)

Thù lao cho công việc là hợp lý. - Das Entgelt für die Arbeit ist fair.

Tôi đã nhận thù lao đúng hạn. - Ich habe mein Entgelt pünktlich erhalten.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật