deutschdictionary

erfüllen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(ĐÁP ỨNG HOẶC LÀM THEO YÊU CẦU)

Chúng ta phải thực hiện nghĩa vụ của mình. - Wir müssen unsere Pflicht erfüllen.

(ĐẠT ĐƯỢC KẾT QUẢ MONG MUỐN)

Anh ấy đã hoàn thành mục tiêu của mình một cách thành công. - Er hat sein Ziel erfolgreich erfüllt.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật