deutschdictionary
danh từ
(KIẾN THỨC TÍCH LŨY TỪ TRẢI NGHIỆM)
Tôi có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này. - Ich habe viel Erfahrung in diesem Bereich.
Kinh nghiệm dạy chúng ta phải cẩn thận. - Die Erfahrung lehrt uns, vorsichtig zu sein.
Anh ấy không có đủ kinh nghiệm cho công việc này. - Er hat nicht genug Erfahrung für diesen Job.