deutschdictionary

die Erfahrung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(KIẾN THỨC TÍCH LŨY TỪ TRẢI NGHIỆM)

Tôi có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này. - Ich habe viel Erfahrung in diesem Bereich.

Kinh nghiệm dạy chúng ta phải cẩn thận. - Die Erfahrung lehrt uns, vorsichtig zu sein.

Anh ấy không có đủ kinh nghiệm cho công việc này. - Er hat nicht genug Erfahrung für diesen Job.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật