deutschdictionary

erschüttern

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(GÂY RA SỰ CHẤN ĐỘNG MẠNH MẼ)

Tin tức này sẽ làm rung chuyển thế giới. - Die Nachricht wird die Welt erschüttern.

Động đất đã làm rung chuyển thành phố. - Der Erdbeben hat die Stadt erschüttert.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact