deutschdictionary

erstklassig

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CHẤT LƯỢNG CAO NHẤT)

Nhà hàng phục vụ món ăn hạng nhất. - Das Restaurant bietet erstklassige Speisen.

Hiệu suất của anh ấy luôn hạng nhất. - Seine Leistungen sind immer erstklassig.

Chúng tôi đã tìm thấy chỗ ở hạng nhất. - Wir haben erstklassige Unterkünfte gefunden.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact