deutschdictionary

erwischen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(NẮM BẮT HOẶC PHÁT HIỆN AI ĐÓ)

Tôi đã bắt được anh ta khi đang ăn cắp. - Ich habe ihn beim Stehlen erwischt.

Chúng tôi đã bắt được cô ấy khi đang nói dối. - Wir haben sie beim Lügen erwischt.

(BẮT GIỮ AI ĐÓ HOẶC CÁI GÌ ĐÓ)

Cảnh sát đã tóm được tên tội phạm. - Die Polizei hat den Verbrecher erwischt.

Anh ấy đã tóm được bóng vào giây phút cuối. - Er hat den Ball im letzten Moment erwischt.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact