deutschdictionary

ethisch

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(LIÊN QUAN ĐẾN ĐÚNG SAI)

Điều quan trọng là hành động một cách đạo đức. - Es ist wichtig, ethisch zu handeln.

Quyết định đó không mang tính đạo đức. - Die Entscheidung war nicht ethisch.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact