deutschdictionary

die Etikettierung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(QUÁ TRÌNH GÁN NHÃN CHO SẢN PHẨM)

Việc dán nhãn cho sản phẩm là quan trọng. - Die Etikettierung von Produkten ist wichtig.

Việc dán nhãn được thực hiện bằng tay hoặc tự động. - Die Etikettierung erfolgt manuell oder automatisch.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact