deutschdictionary

das Fünfundachtzig

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(SỐ LƯỢNG TRONG TIẾNG VIỆT)

Tôi có tám mươi lăm Euro. - Ich habe fünfundachtzig Euro.

Ông ấy tám mươi lăm tuổi. - Er ist fünfundachtzig Jahre alt.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact