deutschdictionary

fertigen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(TẠO RA MỘT SẢN PHẨM NÀO ĐÓ)

Chúng tôi chế tạo đồ nội thất từ gỗ. - Wir fertigen Möbel aus Holz.

(TẠO RA HÀNG HÓA HOẶC SẢN PHẨM)

Nhà máy sản xuất hàng ngày nhiều bộ phận. - Die Fabrik produziert täglich viele Teile.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật