deutschdictionary

flanieren

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(ĐI BỘ THƯ GIÃN HOẶC GIẢI TRÍ)

Chúng tôi thích đi dạo trong công viên. - Wir flanieren gerne im Park.

Anh ấy thường đi dạo trên bãi biển. - Er flaniert oft am Strand.

Cô ấy đi dạo với bạn bè qua thành phố. - Sie flaniert mit Freunden durch die Stadt.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật