deutschdictionary
tính từ
(DIỄN ĐẠT MỘT CÁCH MẠCH LẠC)
Anh ấy nói tiếng Anh trôi chảy. - Er spricht fließend Englisch.
Cô ấy có thể đọc tiếng Đức trôi chảy. - Sie kann fließend Deutsch lesen.
Bài thuyết trình rất trôi chảy và rõ ràng. - Die Präsentation war fließend und klar.