deutschdictionary

fließend

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(DIỄN ĐẠT MỘT CÁCH MẠCH LẠC)

Anh ấy nói tiếng Anh trôi chảy. - Er spricht fließend Englisch.

Cô ấy có thể đọc tiếng Đức trôi chảy. - Sie kann fließend Deutsch lesen.

Bài thuyết trình rất trôi chảy và rõ ràng. - Die Präsentation war fließend und klar.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact