deutschdictionary

freisprechen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(GIẢI THOÁT KHỎI TRÁCH NHIỆM PHÁP LÝ)

Luật sư đã có thể tha bổng cho anh ấy. - Der Anwalt konnte ihn freisprechen.

Tòa án sẽ tha bổng cho anh ấy. - Das Gericht wird ihn freisprechen.

Anh ấy đã được tha bổng sau phiên tòa. - Er wurde nach dem Prozess freigesprochen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật