deutschdictionary

das Gebäck

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(MÓN ĂN NGỌT LÀM TỪ BỘT)

Tôi thích ăn bánh ngọt. - Ich liebe Gebäck zu essen.

Bánh ngọt này mới được nướng. - Das Gebäck ist frisch gebacken.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật