deutschdictionary

das Gebet

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(HÀNH ĐỘNG CẦU XIN HOẶC TÔN THỜ)

Lời cầu nguyện rất quan trọng trong đức tin. - Das Gebet ist wichtig im Glauben.

Anh ấy đã nói một lời cầu nguyện ngắn. - Er sprach ein kurzes Gebet.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact