deutschdictionary

gegenseitig

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(TƯƠNG TÁC HOẶC ẢNH HƯỞNG QUA LẠI)

Hai nhóm hỗ trợ lẫn nhau. - Die beiden Gruppen unterstützen sich gegenseitig.

Chúng tôi có lợi ích lẫn nhau trong dự án này. - Wir haben gegenseitige Interessen an diesem Projekt.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật