deutschdictionary
trạng từ
(THỰC HIỆN HÀNH ĐỘNG CHUNG)
Chúng tôi làm việc cùng nhau trong dự án này. - Wir arbeiten gemeinsam an diesem Projekt.
Hãy cùng nhau đi ăn. - Lass uns gemeinsam essen gehen.
Cùng nhau, chúng ta có thể làm mọi thứ. - Gemeinsam können wir alles schaffen.