deutschdictionary

gemeinsam

Bản dịch

Ví dụ

trạng từ

(THỰC HIỆN HÀNH ĐỘNG CHUNG)

Chúng tôi làm việc cùng nhau trong dự án này. - Wir arbeiten gemeinsam an diesem Projekt.

Hãy cùng nhau đi ăn. - Lass uns gemeinsam essen gehen.

Cùng nhau, chúng ta có thể làm mọi thứ. - Gemeinsam können wir alles schaffen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật