deutschdictionary
Tìm kiếm
quà
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(MÓN QUÀ TẶNG CHO AI ĐÓ)
Tôi có một món quà cho bạn. - Ich habe ein Geschenk für dich.
Präsent
Geschenk
Überraschung
Belohnung
Zuwendung
Spende
Gabe
Wohltat
Erbe
Dank
Gửi phản hồi