deutschdictionary

grundlos

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(KHÔNG CÓ LÝ DO HAY NGUYÊN NHÂN)

Cơn tức giận của anh ấy vô cớ. - Sein Ärger war grundlos.

Cô ấy cảm thấy buồn vô cớ. - Sie fühlte sich grundlos traurig.

Những cáo buộc đó vô cớ. - Die Anschuldigungen waren grundlos.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact