deutschdictionary

die Gruppe

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(TẬP HỢP NHỮNG NGƯỜI HOẶC VẬT)

Nhóm này gồm năm người. - Die Gruppe besteht aus fünf Personen.

Chúng tôi đã thành lập một nhóm mới. - Wir haben eine neue Gruppe gebildet.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật